Xuồng tam bản gỗ không chỉ là một phương tiện di chuyển quen thuộc trên các kênh rạch chằng chịt của miền Tây sông nước, mà còn là một biểu tượng văn hóa sâu sắc. Tại vùng đất Cà Mau, nơi cuộc sống gắn liền với sông ngòi, chiếc thuyền ba lá này mang trong mình nhiều câu chuyện về sinh kế, đời sống thường nhật và nét hồn quê mộc mạc mà Thế Giới Bàn Ghế muốn chia sẻ cùng quý vị.
Cấu Tạo Độc Đáo Của Phương Tiện Thủy Thuần Việt
Thuyền tam bản là một tuyệt tác của sự khéo léo, được chế tác hoàn toàn từ những tấm ván gỗ địa phương. Cấu trúc cơ bản của nó thường bao gồm từ 3 đến 9 tấm ván lớn, được ghép lại với nhau một cách tinh xảo và uốn cong mềm mại theo dáng ghe thuyền đặc trưng. Những người thợ đóng xuồng gỗ lành nghề sẽ dựa trên kích thước kênh rạch và tải trọng dự kiến để điều chỉnh số lượng ván và độ cong, đảm bảo chiếc ghe hoàn hảo nhất cho từng vùng.
Gỗ được sử dụng để đóng loại xuồng này thường là gỗ sao hoặc gỗ miệt vườn, những loại gỗ nổi tiếng về độ bền và khả năng chịu đựng môi trường nước. Điều này lý giải vì sao dù được sử dụng liên tục trong điều kiện khắc nghiệt, những chiếc thuyền ba lá vẫn giữ được sự chắc chắn qua nhiều năm tháng.
Kích Thước Tiêu Chuẩn và Ứng Dụng Đa Dạng Trên Sông Nước
Trong thực tế sinh hoạt tại vùng đất Cà Mau, xuồng tam bản gỗ thường được đóng với các chiều dài phổ biến như 3,5 mét, 4,5 mét, hoặc 5,5 mét, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Khi được đóng để chuyên chở hàng hóa nhẹ, người dân còn gia cố thêm phần mui che bằng lá dừa để bảo vệ vật dụng khỏi nắng mưa.
Phương tiện thuyền gỗ này thường được điều khiển bằng máy đuôi tôm hoặc sử dụng mái chèo truyền thống, từ hai đến bốn mái chèo tùy theo kích cỡ ghe. Nhờ sự linh hoạt này, chúng dễ dàng luồn lách qua những con rạch nhỏ hẹp, phục vụ cho các nhu cầu đi lại hàng ngày hay vận chuyển nông sản từ vườn nhà ra bến chợ.
Vai Trò Quan Trọng Trong Đời Sống Sinh Kế Truyền Thống
Trước đây, khi hệ thống giao thông đường bộ còn hạn chế, xuồng tam bản là phương tiện giao thông thiết yếu của người dân miền sông nước. Hầu hết mọi gia đình đều sở hữu ít nhất một chiếc ghe ba lá để phục vụ cho mọi hoạt động từ đi chợ, thăm hỏi hàng xóm cho đến phục vụ mục đích làm ăn lớn hơn như buôn bán, vận chuyển hàng hóa nặng.
Anh Nguyễn Hữu Phước, một người dân gắn bó với nghề đặt rập cua trên sông, chia sẻ rằng chiếc xuồng gỗ là người bạn đồng hành không thể thiếu của anh trong nhiều thập kỷ. Những phương tiện thủy này không chỉ là công cụ mưu sinh mà còn là một phần ký ức không thể tách rời của nhiều thế hệ cư dân vùng sông nước Cà Mau.
Sự Mai Một Dần Dưới Tác Động Của Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông
Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống đường bộ nông thôn ngày nay đã dần làm thay đổi thói quen di chuyển của người dân. Khi đường nhựa đã đến tận các ngõ xóm, nhu cầu sử dụng xuồng tam bản cho mục đích đi lại cá nhân giảm đi đáng kể. Điều này dẫn đến việc nhiều chiếc thuyền gỗ truyền thống đang dần trở nên hiếm hoi, thậm chí chỉ còn tồn tại trong hoài niệm ở nhiều khu vực.
Tuy nhiên, ở những vùng chuyên về ngư nghiệp, ví dụ như tại cửa biển Gành Hào, ghe tam bản vẫn giữ vai trò quan trọng trong các hoạt động đánh bắt gần bờ hay nuôi trồng thủy sản, như việc sử dụng chúng cho nghề lưới ruốc. Sự bền bỉ và tính cơ động của loại ghe này vẫn được đánh giá cao trong môi trường biển và cửa sông.
Hồi Sinh Văn Hóa Qua Du Lịch Trải Nghiệm
Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của xuồng tam bản, nhiều điểm du lịch tại Cà Mau đã có những sáng kiến độc đáo. Một số nơi đã khôi phục việc sử dụng thuyền ba lá không chỉ để đi lại mà còn để tái hiện lại phiên chợ nổi sầm uất ngày xưa, tạo nên một nét hấp dẫn đặc biệt cho du khách muốn tìm hiểu về đời sống miền Tây.
Những chuyến đò ngang, những chiếc ghe chở khách du lịch len lỏi qua các khu rừng tràm, hay mô hình “Chợ nổi trên sông” với sự xuất hiện của những chiếc ghe gỗ mộc mạc chính là cách để thế hệ trẻ hôm nay và du khách quốc tế có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với nét đẹp văn hóa sông nước đặc trưng này.
Sự xuất hiện của những chiếc ghe chiếu Cà Mau tại các khu du lịch sinh thái đã trở thành điểm nhấn, mang lại trải nghiệm gần gũi thiên nhiên và văn hóa truyền thống, ví dụ như tại Điểm Du lịch Cà Mau – ECO.
Dù nhịp sống hiện đại có nhiều thay đổi, hình ảnh xuồng tam bản gỗ vẫn mãi là biểu tượng thân thương, gắn liền với hồn cốt của vùng đất Cà Mau. Thế Giới Bàn Ghế hy vọng những chia sẻ này giúp quý vị hiểu rõ hơn về giá trị của loại phương tiện độc đáo này trong văn hóa Việt Nam.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Xuồng Tam Bản
Xuồng tam bản có nghĩa là gì?
Xuồng tam bản, hay còn gọi là thuyền ba lá, là một loại ghe nhỏ truyền thống của người dân miền Tây Nam Bộ, đặc biệt phổ biến ở Cà Mau, cấu tạo từ ba tấm ván lớn ghép lại.
Gỗ nào thường được dùng để đóng xuồng tam bản?
Các loại gỗ địa phương có độ bền cao như gỗ sao hoặc gỗ miệt vườn thường được người dân lựa chọn để đóng ghe tam bản vì chúng chịu được môi trường nước và có độ chắc chắn cần thiết.
Kích thước trung bình của một chiếc xuồng tam bản là bao nhiêu?
Kích thước phổ biến nhất cho loại xuồng này thường dao động trong khoảng từ 3,5 mét đến 5,5 mét chiều dài, tùy thuộc vào mục đích sử dụng chuyên chở hay đi lại.
Xuồng tam bản được điều khiển bằng phương tiện gì?
Ghe ba lá truyền thống có thể được điều khiển bằng cách chèo tay với 2 đến 4 mái chèo, hoặc sử dụng máy đuôi tôm gắn phía sau để di chuyển nhanh hơn.
Tại sao xuồng tam bản đang dần mai một?
Sự mai một của xuồng tam bản chủ yếu do sự phát triển của giao thông đường bộ, khiến cho phương tiện di chuyển bằng đường bộ trở nên tiện lợi và phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
Xuồng tam bản còn được sử dụng trong du lịch không?
Có, hiện nay, nhiều khu du lịch tại Cà Mau đã sử dụng xuồng gỗ này để tái hiện không gian văn hóa xưa, phục vụ du khách trải nghiệm đi lại trên sông nước.
Cấu tạo của xuồng tam bản có gì đặc biệt so với ghe thuyền khác?
Sự đặc biệt nằm ở cấu trúc ba tấm ván chính được uốn cong và ghép lại, tạo nên hình dáng thon dài, linh hoạt, phù hợp với việc di chuyển trên các kênh rạch nhỏ.
Bảo tồn xuồng tam bản có ý nghĩa như thế nào?
Bảo tồn thuyền tam bản giúp lưu giữ những nét đẹp văn hóa, lịch sử và phương thức sinh kế truyền thống của cư dân miền Tây Nam Bộ.










